Có 2 kết quả:
日无暇晷 rì wú xiá guǐ ㄖˋ ㄨˊ ㄒㄧㄚˊ ㄍㄨㄟˇ • 日無暇晷 rì wú xiá guǐ ㄖˋ ㄨˊ ㄒㄧㄚˊ ㄍㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
no time to spare (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
no time to spare (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh