Có 2 kết quả:

日无暇晷 rì wú xiá guǐ ㄖˋ ㄨˊ ㄒㄧㄚˊ ㄍㄨㄟˇ日無暇晷 rì wú xiá guǐ ㄖˋ ㄨˊ ㄒㄧㄚˊ ㄍㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

no time to spare (idiom)

Từ điển Trung-Anh

no time to spare (idiom)